triệt hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triệt hạ+
- to wipe down, to eradicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triệt hạ"
- Những từ có chứa "triệt hạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 559